Từ Ê hề trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ê hề

🏅 Vị trí 8: cho 'E'

Dịch sang tiếng Anh là copious, ample, very much Đối với chữ cái 'e' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: éc, én, ét. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , h, ê, ề), từ 'ê hề' dài 4 ký tự được hình thành. Từ 'ê hề' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, các từ như ế, ê, ẻ là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'e'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ê hề' vào TOP 10 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'e'. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 14 từ bắt đầu bằng chữ cái 'e'.

Ê

#6 Ê chề

#7 Ê buốt

#8 Ê hề

#9 Ê a

#13 Ê cu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ê (10)

H

#6 Hiện

#7 Hoạt

#8 Hình

#9 Hướng

#10 Hàng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

#11 Ềnh ềnh

#14 Ềm